- Giá xe tải Isuzu FRR90NE4 thùng kín tiêu chuẩn (Van): 900.000.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng kín xe tải Isuzu: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
FRR90N |
Van |
11000 |
6500 |
8700 x 2500 x 3220 |
6750 x 2350 x 2060 |
- Giá xe tải Isuzu FRR90NE4 thùng mui bạt tiêu chuẩn (Canvas): 895.000.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng mui bạt xe tải Isuzu: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
FRR90N |
Canvas |
11000 |
6500 |
8720 x 2500 x 3220 |
6750 x 2350 x 735/2060 |
- Giá xe tải Isuzu FRR90NE4 thùng lửng tiêu chuẩn (Cargo): 877.000.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng lửng xe tải Isuzu: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
FRR90N |
Cargo |
11000 |
6750 |
8720 x 2500 x 2530 |
6750 x 2350 x 535 |
-Giá xe tải Isuzu FRR90NE4 thùng Đông Lạnh Quyền Auto: (liên hệ điện thoại và zalo : 0931257681)
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng Đông Lạnh Quyền Auto (Freezer):
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
FRR90N |
Chill |
11000 |
5750 |
8640 x 2300 x 3370 |
6470 x 2120 x 2065 |
ISUZU |
FRR90N |
Freezer |
11000 |
5850 |
8670 x 2300 x 3380 |
6470 x 2120 x 2065 |
ISUZU |
FRR90N |
Chill |
11000 |
5900 |
8640 x 2300 x 3370 |
6470 x 2120 x 2065 |
-Giá xe tải Isuzu FRR90LE4 thùng Đông Lạnh Quyền Auto: (liên hệ điện thoại và zalo : 0931257681)
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng Đông Lạnh Quyền Auto (Freezer):
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
FRR90L |
Freezer |
11000 |
6000 |
7760 x 2300 x 3380 |
5670 x 2120 x 2065 |
ISUZU |
FRR90L |
Chill |
11000 |
6200 |
7730 x 2300 x 3380 |
5670 x 2120 x 2065 |
ISUZU |
FRR90L |
Chill |
11000 |
6050 |
7730 x 2300 x 3380 |
5670 x 2120 x 2065 |