Giá xe tải Isuzu 1.9 tấn, 2.5 tấn, 2.8 tấn tại đại lý Isuzu Vân Nam
Giá xe tải QKR QMR77HE4A và QKR QMR77HE4 : 508.100.000 VNĐ (chưa bao gồm giá thùng)

→Kích thước thông số dự kiến thùng kín xe tải Isuzu: (D x R x C)

Brand

(mẫu)

Model

(loại xe)

Body Type

(loại thùng)

GVW

(tổng tải trọng)

KG

Payload

(tải trọng)

KG

Overall Dimension

(Kích thước tổng thể)

MM

Inside Dimension

(Kích thước lọt lòng)

MM

ISUZU

QKR210

Van (Kín)

4990

1995

6245 x 2000 x 2890

4360 x 1870 x 1890

ISUZU

QKR210

Van (Kín)

4990

2280

6245 x 1970 x 2890

4360 x 1870 x 1890

ISUZU

QKR270

Van (Kín)

5500

2750

6245 x 2000 x 2770

4360 x 1870 x 1770

Hình mẫu tham khảo: (nhiều loại mẫu khác - vui lòng liên hệ)

 

→Kích thước thông số dự kiến thùng bạt xe tải Isuzu: (D x R x C)

Brand

(mẫu)

Model

(loại xe)

Body Type

(loại thùng)

GVW

(tổng tải trọng)

KG

Payload

(tải trọng)

KG

Overall Dimension

(Kích thước tổng thể)

MM

Inside Dimension

(Kích thước lọt lòng)

MM

ISUZU

QKR210

Canvas (Bạt)

4990

1995

6245 x 2000 x 2890

4360 x 1870 x 725/1890

ISUZU

QKR210

Canvas (Bạt)

4990

2280

6245 x 2000 x 2890

4360 x 1870 x 725/1890

ISUZU

QKR270

Canvas (Bạt)

5500

2790

6245 x 2000 x 2770

4360 x 1870 x 735/1770

Hình mẫu tham khảo: (nhiều loại mẫu khác - vui lòng liên hệ)

 

→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng lửng:

Brand

Model

(loại xe)

Body Type

(loại thùng)

GVW

(tổng tải trọng)

KG

Payload

(tải trọng)

KG

Overall Dimension

(Kích thước tổng thể)

MM

Inside Dimension

(Kích thước lọt lòng)

MM

ISUZU

QKR210

Cargo (Lửng)

4800

1990

6245 x 2000 x 2240

4390 x 1740 x 425

ISUZU

QKR210

Cargo (Lửng)

4990

2280

6245 x 2000 x 2240

4360 x 1870 x 480

ISUZU

QKR270

Cargo (Lửng)

5500

2790

6245 x 2000 x 2240

4360 x 1870 x 480

Hình mẫu tham khảo: (nhiều loại mẫu khác - vui lòng liên hệ)

 

→Kích thước thông số thùng Đông Lạnh Quyền Auto (Freezer):

Brand

Model

(loại xe)

Body Type

(loại thùng)

GVW

(tổng tải trọng)

KG

Payload

(tải trọng)

KG

Overall Dimension

(Kích thước tổng thể)

MM

Inside Dimension

(Kích thước lọt lòng)

MM

ISUZU

QKR210

Freezer

4990

1900

6110 x 1870 x 2850

4220 x 1720 x 1780

ISUZU

QKR210

Freezer

4950

1950

6110 x 1870 x 2850

4220 x 1720 x 1780

ISUZU

QKR210

Freezer

4990

1950

6110 x 1870 x 2850

4220 x 1720 x 1780

ISUZU

QKR210

Freezer

4990

1950

6110 x 1870 x 2850

4220 x 1720 x 1780

ISUZU

QKR210

Freezer

4990

1990

6080 x 1870 x 2850

4220 x 1730 x 1800

ISUZU

QKR270

Freezer

5500

2490

6110 x 1870 x 2850

4220 x 1720 x 1770

 

 

→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng Đông Lạnh Lamberet (Freezer):

Brand

Model

(loại xe)

Body Type

(loại thùng)

GVW

(tổng tải trọng)

KG

Payload

(tải trọng)

KG

Overall Dimension

(Kích thước tổng thể)

MM

Inside Dimension

(Kích thước lọt lòng)

MM

ISUZU

QKR77H

Freezer

4990

1990

6150 x 1860 x 2850

4220 x 1650 x 1770

ISUZU

QKR77H

Freezer

4990

1990

6150 x 1860 x 2850

4220 x 1650 x 1770

 

Trên đây là thông số hiện có để tham khảo, quý khách hàng có thể lựa chọn xe tải Isuzu phù hợp. Tên gọi xe tải Isuzu dòng QKR77FE4 và QKR77HE4 thuộc dòng xe tải nhẹ của Isuzu là Q-series. Hiện nay quý khách hàng hay search google với nhiều tên gọi tìm kiếm như : xe tải isuzu 1.4 tấn , xe tải isuzu 1.9 tấn hoặc xe tải isuzu 2.5 tấn.

Giá xe tải Isuzu không phụ thuộc vào tải trọng mà phụ thuộc vào độ dài của chassis.
Đến với Đại lý Isuzu Vân Nam KCN Tân Bình hay Đại lý Isuzu Vân Nam Bình Dương khách hàng sẽ được tư vấn nhiệt tình và tỷ mỷ nhất. Hotline phòng kinh doanh : 0931 257 681.

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

0931.257.681