- Giá xe tải Isuzu FVR34QE4 thùng kín tiêu chuẩn (Van): 1.337.000.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng kín xe tải Isuzu: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
FVR34Q |
Van |
15000 |
7850 |
9590 x 2500 x 3700 |
7340 x 2360 x 2270 |
- Giá xe tải Isuzu FVR34QE4 thùng mui bạt tiêu chuẩn (Canvas): 1.332.000.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng mui bạt xe tải Isuzu: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
FVR34Q |
Canvas |
15000 |
7900 |
9600 x 2500 x 3550 |
7340 x 2350 x 865/2150 |
- Giá xe tải Isuzu FVR34QE4 thùng lửng tiêu chuẩn (Cargo): 1.311.000.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng lửng xe tải Isuzu: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
FVR34Q |
Cargo |
15050 |
8850 |
9480 x 2500 x 2880 |
7250 x 2350 x 635 |
-Giá xe tải Isuzu FVR34QE4 thùng Đông Lạnh Quyền Auto: (liên hệ điện thoại và zalo : 0931257681)
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng Đông Lạnh Quyền Auto (Freezer):
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
FVR34Q |
Freezer |
15350 |
7650 |
9270 x 2500 x 3830 |
6850 x 2320 x 2310 |
ISUZU |
FVR34Q |
Chill |
15300 |
7750 |
9270 x 2500 x 3830 |
6850 x 2320 x 2310 |
ISUZU |
FVR34Q |
Freezer |
15730 |
7430 |
9270 x 2500 x 3830 |
6850 x 2320 x 2310 |