- Giá xe tải Isuzu NPR85KE4 thùng kín tiêu chuẩn (Van): 702.500.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng kín xe tải Isuzu: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
NPR85K |
Van |
7000 |
3495 |
7040 x 2255 x 2940 |
5150 x 2135 x 1900 |
ISUZU |
NPR85K |
Van |
7500 |
4000 |
7040 x 2255 x 2940 |
5150 x 2135 x 1900 |
ISUZU |
NPR85K |
Van |
7200 |
3495 |
7010 x 2220 x 2940 |
5150 x 2070 x 1890 |
ISUZU |
NPR85K |
Van |
7500 |
3900 |
7030 x 2220 x 2940 |
5150 x 2070 x 1890 |
ISUZU |
NPR85K |
Van |
7200 |
3495 |
7030 x 2255 x 2950 |
5130 x 2120 x 1880 |
ISUZU |
NPR85K |
Van |
7500 |
3490 |
7000 x 2230 x 2930 |
5060 x 2080 x 1890 |
- Giá xe tải Isuzu NPR85KE4 thùng mui bạt tiêu chuẩn (Canvas): 701.500.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng mui bạt xe tải Isuzu: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
NPR85K |
Canvas |
7000 |
3495 |
7060 x 2220 x 2960 |
5150 x 2060 x 675/1890 |
ISUZU |
NPR85K |
Canvas |
7500 |
3950 |
7060 x 2220 x 2960 |
5150 x 2060 x 675/1890 |
ISUZU |
NPR85K |
Canvas |
7500 |
3495 |
7050 x 2210 x 2970 |
5150 x 2070 x 1600/1900 |
ISUZU |
NPR85K |
Canvas |
7000 |
3495 |
7040 x 2255 x 2940 |
5150 x 2135 x 735/1900 |
ISUZU |
NPR85K |
Canvas |
7500 |
4000 |
7040 x 2255 x 2940 |
5150 x 2135 x 735/1900 |
ISUZU |
NPR85K |
Canvas |
7200 |
3495 |
7100 x 2255 x 2940 |
5130 x 2135 x 735/1900 |
- Giá xe tải Isuzu NPR85KE4 thùng lửng tiêu chuẩn (Cargo): 689.000.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng lửng xe tải Isuzu: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
NPR85K |
Cargo |
6950 |
3495 |
7040 x 2210 x 2300 |
5150 x 2060 x 525 |
ISUZU |
NPR85K |
Cargo |
6800 |
3495 |
7040 x 2255 x 2300 |
5150 x 2135 x 480 |
-Giá xe tải Isuzu NPR85KE4 thùng Đông Lạnh Quyền Auto: (liên hệ điện thoại và zalo : 0931257681)
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng Đông Lạnh Quyền Auto (Freezer):
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
NPR85K |
Freezer |
7200 |
3490 |
7030 x 2150 x 3000 |
5070 x 2000 x 1900 |
ISUZU |
NPR85K |
Chill |
7500 |
3800 |
7030 x 2150 x 3000 |
5070 x 2000 x 1900 |
ISUZU |
NPR85K |
Chill |
7500 |
3950 |
7030 x 2150 x 3000 |
5070 x 2000 x 1900 |