- Giá xe tải Isuzu NQR75LE4 thùng kín tiêu chuẩn (Van): 764.500.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng kín xe tải Isuzu: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
NQR75L |
Van |
9000 |
4995 |
7650 x 2255 x 3160 |
5700 x 2135 x 2050 |
ISUZU |
NQR75L |
Van |
9500 |
5700 |
7630 x 2255 x 3160 |
5700 x 2135 x 2050 |
ISUZU |
NQR75L |
Van |
9250 |
5200 |
7630 x 2255 x 3150 |
5600 x 2135 x 2050 |
- Giá xe tải Isuzu NQR75LE4 thùng mui bạt tiêu chuẩn (Canvas): 762.000.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng mui bạt xe tải Isuzu: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
NQR75L |
Canvas |
9000 |
4995 |
7630 x 2255 x 3160 |
5700 x 2135 x 735/2050 |
ISUZU |
NQR75L |
Canvas |
9500 |
5700 |
7630 x 2255 x 3160 |
5700 x 2135 x 735/2050 |
- Giá xe tải Isuzu NQR75LE4 thùng lửng tiêu chuẩn (Cargo): 749.000.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng lửng xe tải Isuzu: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
NQR75L |
Cargo |
8500 |
4995 |
7620 x 2255 x 2370 |
5700 x 2135 x 535 |
ISUZU |
NQR75L |
Cargo |
8900 |
4990 |
7650 x 2240 x 2370 |
5720 x 2090 x 525 |
ISUZU |
NQR75L |
Cargo |
9500 |
5950 |
7650 x 2240 x 2370 |
5720 x 2090 x 525 |
-Giá xe tải Isuzu NQR75LE4 thùng Đông Lạnh Quyền Auto: (liên hệ điện thoại và zalo : 0931257681)
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng Đông Lạnh Quyền Auto (Freezer):
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
NQR75L |
Freezer |
9500 |
5450 |
7570 x 2200 x 3200 |
5570 x 2050 x 2020 |
ISUZU |
NQR75L |
Freezer |
9500 |
5350 |
7570 x 2200 x 3200 |
5570 x 2050 x 2020 |
ISUZU |
NQR75L |
Chill |
9500 |
5600 |
7570 x 2200 x 3200 |
5570 x 2050 x 2020 |