- Giá xe tải Isuzu 1.9 tấn và 2.4 tấn QKR77FE4 thùng kín tiêu chuẩn (Van): 474.900.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng kín: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng Tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải Trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thước phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
QKR77F |
Van |
4400 |
1490 |
5370 x 1875 x 2850 |
3580 x 1730 x 1870 |
ISUZU |
QKR77F |
Van |
4400 |
1490 |
5370 x 1875 x 2850 |
3580 x 1730 x 1870 |
ISUZU |
QKR77F |
Van |
4800 |
1990 |
5370 x 1875 x 2870 |
3580 x 1730 x 1870 |
ISUZU |
QKR77F |
Van |
4990 |
2200 |
5330 x 1875 x 2840 |
3480 x 1740 x 1870 |
ISUZU |
QKR77F |
Van |
4990 |
2490 |
5370 x 1875 x 2870 |
3580 x 1730 x 1870 |
ISUZU |
QKR77F |
Van |
4900 |
1990 |
5370 x 1875 x 2870 |
3580 x 1730 x 1870 |
-Giá xe tải Isuzu QKR77FE4 thùng mui bạt tiêu chuẩn (Canvas): 473.400.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng mui bạt: (D x R x C)
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thuớc phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
QKR77F |
Canvas |
4350 |
1490 |
5360 x 1875 x 2890 |
3560 x 1730 x 675/1900 |
ISUZU |
QKR77F |
Canvas |
4200 |
1490 |
5380 x 1875 x 2890 |
3580 x 1740 x 1500/1900 |
ISUZU |
QKR77F |
Canvas |
4500 |
1490 |
5410 x 1875 x 2890 |
3570 x 1740 x 675/1900 |
ISUZU |
QKR77F |
Canvas |
4200 |
1495 |
5380 x 1875 x 2895 |
3580 x 1750 x 735/1900 |
ISUZU |
QKR77F |
Canvas |
4800 |
1990 |
5360 x 1875 x 2890 |
3560 x 1730 x 675/1900 |
ISUZU |
QKR77F |
Canvas |
4995 |
2150 |
5350 x 1875 x 2890 |
3500 x 1730 x 1500/1910 |
ISUZU |
QKR77F |
Canvas |
4995 |
2420 |
5360 x 1875 x 2890 |
3560 x 1730 x 675/1900 |
ISUZU |
QKR77F |
Canvas |
4995 |
2490 |
5380 x 1875 x 2890 |
3580 x 1740 x 1500/1900 |
-Giá xe tải Isuzu QKR77FE4 thùng lửng tiêu chuẩn (Cargo): 464.400.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng lửng:
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thuớc phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
QKR77F |
Cargo |
4100 |
1490 |
5360 x 1875 x 2200 |
3570 x 1740 x 425 |
ISUZU |
QKR77F |
Cargo |
4200 |
1490 |
5360 x 1875 x 2870 |
3570 x 1740 x 425 |
ISUZU |
QKR77F |
Cargo |
4650 |
1990 |
5360 x 1875 x 2200 |
3570 x 1740 x 425 |
ISUZU |
QKR77F |
Cargo |
4990 |
2490 |
5360 x 1875 x 2200 |
3570 x 1740 x 425 |
-Giá xe tải Isuzu QKR77FE4 thùng ben (tiêu chuẩn): 524.000.000 VNĐ
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng ben:
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thuớc phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
QKR77F |
Dump |
4600 |
1800 |
4830 x 1875 x 2200 |
2.700 x 1.600/1.400 x 500/380 |
-Giá xe tải Isuzu QKR77FE4 thùng Đông Lạnh Quyền Auto: (liên hệ điện thoại và zalo : 0931257681)
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng Đông Lạnh Quyền Auto (Freezer):
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng tải Đơn vị: Kg |
Payload Tải trọng Đơn vị: Kg |
Overall Dimension (Kích thuớc phủ bì) Đơn vị: mm |
Inside Dimension (Kích thước lọt lòng) Đơn vị: mm |
ISUZU |
QKR77F |
Freezer |
4350 |
1490 |
5400 x 1870 x 2850 |
3520 x 1720 x 1780 |
ISUZU |
QKR77F |
Freezer |
4990 |
2150 |
5400 x 1870 x 2850 |
3520 x 1720 x 1780 |
-Giá xe tải Isuzu QKR77FE4 thùng Đông Lạnh Lamparet: (liên hệ điện thoại và zalo : 0931257681)
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng Đông Lạnh Lamberet (Freezer):
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng tải Đơn vị: Kg |
Payload |
Overall Dimension |
Inside Dimension |
ISUZU |
QKR77F |
Freezer |
4990 |
1800 |
5400 x 1875 x 2850 |
3380 x 1630 x 1750 |
ISUZU |
QKR77F |
Freezer |
4990 |
1800 |
5370 x 1875 x 2830 |
3420 x 1670 x 1770 |
-Giá xe tải Isuzu QKR77FE4 thùng Đông Lạnh của các cơ sở khác: Đại Thiện Phước (liên hệ điện thoại và zalo : 0931257681)
→Kích thước thông số dự kiến của loại thùng Đông Lạnh Đại Thiện Phước (Freezer):
Brand |
Model |
Body Type |
GVW Tổng tải Đơn vị: Kg |
Payload |
Overall Dimension |
Inside Dimension |
ISUZU |
QKR77F |
Freezer |
4400 |
1490 |
5400 x 1870 x 2820 |
3520 x 1690 x 1780 |
ISUZU |
QKR77F |
Freezer |
4850 |
1950 |
5380 x 1870 x 2820 |
3520 x 1690 x 1780 |