Đại Lý Isuzu Vân Nam
Đang diễn ra chương trình 2 chương trình : khuyến mãi giảm giá lên đến 50 triệu đồng áp dụng dành cho dòng xe tải Isuzu FVR34UE4 Loại xe tải 8 tấn thùng Siêu dài lọt lòng 10 mét và Mua xe tải Đông Lạnh IVC tặng 2 chỉ vàng SJC
II. Cabin Chassis: Xe tải isuzu 8 tấn thùng siêu dài FVR34UE4
- Model xe: 2022
- Màu xe: Trắng
- Tải trọng : 7,400 (kg). Tổng tải : 14,700 (kg)
-Giá chassis: 1,286,000,000 VNĐ
-Giảm ngay 50,000,000 VNĐ còn 1,236,000,000 VNĐ
Đối với loại thùng kín tiêu chuẩn quý khách hàng có thể chở được nhiều loại hàng hóa từ bao bì giấy, pallet , đồ tiêu dùng ... đặc tính loại thùng này là chống tác động từ môi trường xung quanh đến hàng hóa cần vận chuyển.
Thông số kỹ thuận xe:
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
||
Máy lạnh cabin |
tiêu chuẩn |
|
Loại động cơ |
6HK1E4NC, Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp/Common rail, turbo - intercooler |
|
Tiêu chuẩn khí thải/Emission |
|
EURO 4 |
Công suất cực đại/Max.power |
Ps(kW)/rpm |
241(177) / 2,400 |
Hộp số / Transmission |
|
MZW6P, 6 số tiến & 1 số lùi / 6 Forward & 1 Reverse |
Tốc độ tối đa / Max speed |
Km/h |
94 |
Khả năng vượt dốc tối đa / Gradeability |
% |
30 |
Hệ thống lái / Steering system |
|
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực / Recirculating ball with hydraulic assisted |
Hệ thống treo trước – sau / Suspension system front – rear |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực / Dependent, leafspring, shock absorber |
Phanh trước – sau / Brake system front – rear |
|
Tang trống, khí nén hoàn toàn / Drum, Full air dual circuit |
Máy phát điện / Grenerator |
|
24V90A |
Ắc quy / Battery |
|
12V-65AH x 2 |
Thùng nhiên liệu / Fuel tank |
Lít / Liter |
200 |
Cỡ lốp (Trước / Sau) |
10.00-R20 |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng toàn bộ |
kg |
15,700 |
Tải trọng |
kg |
7,400 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
11,810 x 2,500 x 3,550 |
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC) |
mm |
|
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC) |
mm |
9,600 x 2,350 x 735/2,150 |
Nội thất xe :
II. Cabin Chassis: Xe tải Isuzu QKR77HE4A Đông lạnh IVC
- Model xe: 2022
- Màu xe: Trắng
- Tải trọng : 1,990 (kg). Tổng tải : 4,990 (kg)
-Giá xe + thùng: 775,000,000 VNĐ
-Tặng : Chọn một trong 3 sản phẩm
+Tặng 02 Chỉ vàng 9999 SJC
+Tặng 01 Tủ lạnh cao cấp
+Tặng 01 Xe đạp điện thông minh
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
||
Máy lạnh cabin |
tiêu chuẩn |
|
Loại động cơ |
4JH1E4NC, Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp/Common rail, turbo - intercooler |
|
Tiêu chuẩn khí thải/Emission |
|
EURO 4 |
Công suất cực đại/Max.power |
Ps(kW)/rpm |
105 (77) / 3,200 |
Momen xoắn cực đại/ Max. torque |
N.m(kgf.m)/rpm |
230 / 1,400 ~ 3,200 |
Hộp số / Transmission |
|
MSB5S, 5 số tiến & 1 số lùi / 5 Forward & 1 Reverse |
Tốc độ tối đa / Max speed |
Km/h |
96 |
Khả năng vượt dốc tối đa / Gradeability |
% |
32 |
Hệ thống lái / Steering system |
|
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực / Recirculating ball with hydraulic assisted |
Hệ thống treo trước – sau / Suspension system front – rear |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực / Dependent, leafspring, shock absorber |
Phanh trước – sau / Brake system front – rear |
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không / Hydraulic assisted hydraulic dual circuit |
Máy phát điện / Grenerator |
|
12V90A |
Ắc quy / Battery |
|
12V-80AH x 1 |
Thùng nhiên liệu / Fuel tank |
Lít / Liter |
100 |
Cỡ lốp (Trước / Sau) |
7.00-15 |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng toàn bộ |
kg |
4,990 |
Tải trọng |
kg |
1,995 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6,240 x 1,950 x 2,850 |
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC) |
mm |
4,450 x 1,950 x 2,000 |
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC) |
mm |
4,270 x 1,810 x 1,780 |
HỆ THỐNG LẠNH THÙNG |
||
Máy lạnh thùng |
THERMO MASTER T-2500-12V - 2600W |
|
Nhiệt độ lạnh thùng tối đa |
Độ C |
-18 |